em  –  younger sibling
Frequency #92
Grade2
Strokes11
Radical ⼥ [38.8]
IPA [ ɛːm˧ ] north   [ ɛːm˧ ] south
IDS ⿰女奄
Other Variants:
Unicode: U+36EA -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2em em  younger sibling


Grade 4anh em anh em  brothers; siblings


Grade 4chị em chị em  sisters; siblings


Grade 4𡮣em bé em bé  little child; baby
 Kleinkind; Säugling, Baby


Grade 0em chồng em chồng  younger brother or sister in law


Grade 0𫯳em chồng em chồng  brother in law, sister in law


Grade 0𥘷trẻ em trẻ em  young child, infant


Grade 0anh chị em anh chị em  brothers and sisters, siblings


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese em
Cantonese aam1 gim1 him1 zim1
HanyuPinyin 21057.030:yàn,yān
Mandarin yàn
Definition (Chinese) to slander; to libel, a maidservant, used in girl's name, womanly

Occurrences of

chị em1




anh em như chân như tay2

𢬣

𢬣
bây giờ anh lại mừng em3

𣇞𢜠
anh em3




1 Đại Nam quốc sử diễn ca, 1870
2 Bảo xích tiện ngâm, 1901
3 Trống quân tân truyện, 1909