xem  –  to see, to observe
Frequency #210
Grade2
Strokes10
Radical ⽬ [109.5]
IPA [ sɛːm˧ ] north   [ sɛːm˧ ] south
IDS ⿰目占
Unicode: U+4021 -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2xem xem  to see, to observe


Grade 0chờ xem chờ xem  to wait and see


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese xem
Cantonese zim1
HanyuPinyin 42479.120:chàn,diān,tàn
Mandarin chàn
Definition (Chinese) (same as 覘) to spy on; to see; to observe; to inspect, to cast the eyes down, the insight of the debauchee, to move the eyes; to look around

Occurrences of

xem1


xem thấy2

𧡊
đi xem3

𠫾
xem4


xem4


xem4


xem4


châm lữa soi cho xem4

𤐝
1 Pháp Việt đề huề chính kiến thư, 1914
2 * Thạch Sanh tân truyện, 1917
3 Tập án ông Phan Bội Châu, 1925
4 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940