nữ (also: nửa, nữa)
【female, woman】*
Frequency #196
Grade2
Strokes3
Radical ⼥ [38.0]
IPA [ n'ɨ˧ˀ˥ ] north   [ n'ɨ˩˥ ] south
IDS
Unicode: U+5973 -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2nữ nữ  【female, woman】*


Grade 2𖿱nữa nữa NONE half; again, more


Grade 2phụ nữ phụ nữ  woman


Grade 0nữ thần nữ thần  goddess, nymph


Grade 0ngọc nữ ngọc nữ  beautiful girl; fairy


Grade 0nữ học đường nữ học đường  school for girls, girl's school


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese nữa
Cantonese jyu5 neoi5 neoi6
Hangul 녀 여
HanyuPinlu nǚ(1129) nü(37)
HanyuPinyin 21023.230:nǚ,nǜ,rǔ
JapaneseKun ONNA ME MUSUME
JapaneseOn JO NYO NYOU
Korean NYE
Mandarin
Tang *niǔ *njiǔ
XHC1983 0842.010:nǚ
Definition (Chinese) woman, girl; feminine; rad. 38

Occurrences of

nam nữ1


không phải nói nữa2

𡿨


1 Trống quân tân truyện, 1909
2 * Ngọc Hoàng phổ độ tôn kinh quốc âm, 1937