đối (also: đỗi)
facing, opposing
Frequency #206
Grade2
Strokes14
Radical ⼨ [41.11]
IPA [ ɗoj˧˥ ] north   [ ɗoj˥ ] south
IDS ⿰⿱业𦍌寸
Common Form:
Other Variants:
Unicode: U+5C0D -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2đối đối  facing, opposing


Grade 4phản đối phản đối  to oppose, to object (to)


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese đỗi
Cantonese deoi3
Hangul
HanyuPinlu duì(5013)
HanyuPinyin 10511.090:duì
JapaneseKun MUKAU NARABU AITE
JapaneseOn TAI TSUI
Korean TAY
Mandarin duì
Tang *duə̀i
XHC1983 0273.091:duì
Definition (Chinese) correct, right; facing, opposed

Occurrences of

đối với1

𠇍
phản đối chính trị2




một câu đối3

𠬠
hễ đối được3

𢓽
câu đối3


đối3


1 Pháp Việt đề huề chính kiến thư, 1914
2 Tập án ông Phan Bội Châu, 1925
3 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940