chính  –  government; political affairs
Frequency #109
Grade2
Strokes8
Radical ⽁ [66.4]
IPA [ ci̯ŋ˧˥ ] north   [ ci̯n˥ ] south
IDS ⿰正攵
Unicode: U+653F -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2chính chính  government; political affairs


Grade 3chính phủ chính phủ  gonvernment


Grade 3chính trị chính trị  politics, political


Grade 4tài chính tài chính  finance, budget


Grade 0chấp chính chấp chính  to seize power, to assume power


Grade 0chính đảng chính đảng  political party


Grade 0địa chính trị địa chính trị  geopolitics


Grade 0chính trị gia chính trị gia  politician


Grade 0chính trị phạm chính trị phạm  political prisoner


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese chính
Cantonese zing3
Hangul
HanyuPinlu zhèng(1844)
HanyuPinyin 21453.030:zhèng,zhēng
JapaneseKun MATSURIGOTO TADASU
JapaneseOn SEI SHOU
Korean CENG
Mandarin zhèng
XHC1983 1477.040:zhèng
Definition (Chinese) government, political affairs

Occurrences of

phản đối chính trị1




1 Tập án ông Phan Bội Châu, 1925