nhật  –  sun; Japan; japanese
Frequency #331
Grade2
Strokes4
Radical ⽇ [72.0]
IPA [ ɲə̆t̚˨˩ˀ ] north   [ ɲə̆ŋ˩˧ ] south
IDS
Unicode: U+65E5 -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2nhật nhật  sun; Japan; japanese


Grade 4chủ nhật chủ nhật  sunday


Grade 4sinh nhật sinh nhật  birthday, day of birth
 chúc mừng sinh nhật


Grade 0tiếng nhật tiếng nhật  japanese (language)


Grade 0thường nhật thường nhật  daily


Grade 0nhật bản nhật bản  Japan; japanese


Grade 0nhật dụng nhật dụng  for everyday use


Grade 0𣷷biển nhật bản biển nhật bản  sea of japan


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese nhật
Cantonese jat6
Hangul
HanyuPinlu rì(1276)
HanyuPinyin 21482.010:rì
JapaneseKun HI KA HIBI
JapaneseOn NICHI JITSU
Korean IL
Mandarin
Tang *njit
XHC1983 0966.030:rì
Definition (Chinese) sun; day; daytime

Occurrences of

người nhật1

𠊛
1 Pháp Việt đề huề chính kiến thư, 1914