chính  –  main
Frequency #109
Grade2
Strokes5
Radical ⽌ [77.1]
IPA [ ci̯ŋ˧˥ ] north   [ ci̯n˥ ] south
IDS ⿱一止
[+]
Unicode: U+6B63 -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2chính chính  main


Grade 4chính thức chính thức  official


Grade 0chính thể chính thể  conventional (character), traditional (character)
 chữ hán chính thể (hoặc là phồn thể)


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese chính
Cantonese zeng3 zing1 zing3
Hangul
HanyuPinlu zhèng(2578) zheng(76) zhēng(24)
HanyuPinyin 21436.010:zhèng,zhēng
JapaneseKun TADASHII MASA TADASU
JapaneseOn SEI SHOU
Korean CENG
Mandarin zhèng
Tang *jiɛ̀ng
XHC1983 1471.020:zhēng 1474.030:zhèng
Definition (Chinese) right, proper, correct

Occurrences of

đường đường chính chính1


1 Tập án ông Phan Bội Châu, 1925