làm  –  to do; to make
Frequency #40
Grade1
Strokes4
Radical ⽖ [87.0]
IPA [ laːm˨˩ ] north   [ laːm˩ ] south
IDS ⿱丿𭕄
[+]
Unicode: U+722B -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 1làm làm  to do; to make


Grade 3việc làm việc làm  job, employment, work; act, deed, action


Grade 3làm cho làm cho  to cause sth., to provoke sth., to induce


Grade 3làm gì làm gì  what for; what to do


Grade 4𠫾đi làm đi làm  to go to work


Grade 0bài làm bài làm  task, exercise


Grade 0cách làm cách làm  way to do (something)


Grade 0làm mùa làm mùa  to make preparations for the crops


Grade 0làm khách làm khách  to stand upon ceremony, to behave formally


Grade 0làm việc làm việc  to go to work, to work; working


Grade 0làm sao làm sao  how


Grade 0làm giấy làm giấy  to certify sth. in writing


Grade 0làm xong làm xong  to finish, to finalize, to complete


Grade 0𠫾đi làm việc đi làm việc  to go to work


Grade 0𣇞giờ làm việc giờ làm việc  working hours


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese làm
Cantonese zaau2
JapaneseKun TSUMEKANMURI TSUMEGASHIRA
Mandarin zhǎo
Definition (Chinese) radical 87

Occurrences of

làm1


làm bạn2


làm2


làm nên2

𢧚
làm3


làm3


việc làm3


làm gì có4




làm5


làm5


làm5


1 Đại Nam quốc sử diễn ca, 1870
2 Trống quân tân truyện, 1909
3 * Thạch Sanh tân truyện, 1917
4 Tập án ông Phan Bội Châu, 1925
5 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940