chúc  –  to wish so. sth.
Frequency #1965
Grade4
Strokes10
Radical ⽰ [113.5]
IPA [ cuk͡p̚˧˥ ] north   [ cuk͡p̚˥ ] south
IDS ⿰礻兄
[+]
Unicode: U+795D -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 4chúc chúc  to wish so. sth.


Grade 0𢜠chúc mừng chúc mừng  to congratulate


Grade 0cầu chúc cầu chúc  to wish so. sth.


Grade 0chúc thư chúc thư  testament, will


Grade 0𢜠𢆥chúc mừng năm mới chúc mừng năm mới  happy new year!


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese chúc
Cantonese zuk1
Hangul
HanyuPinlu zhù(91)
HanyuPinyin 42393.010:zhù,zhòu,chù
JapaneseKun IWAU HAFURI NORITO
JapaneseOn SHUKU SHUU CHO
Korean CHWUK CWU
Mandarin zhù
Tang jiuk
XHC1983 1514.030:zhù
Definition (Chinese) pray for happiness or blessings

Occurrences of

một chút1

𠬠

𠬠𡭧
1 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940