tự (also: từ)
self; from, since
Frequency #28
Grade1
Strokes6
Radical ⾃ [132.0]
IPA [ t'ɨ˨˩ˀ ] north   [ t'ɨ˩˧ ] south
IDS
Unicode: U+81EA -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 1tự tự  self


Grade 1từ từ  from, since


Grade 3tự do tự do  freedom; free


Grade 4tự nhiên tự nhiên  nature; natural


Grade 0tự động tự động  automatic


Grade 0từ đó từ đó  from there on; since then


Grade 0tự trị tự trị  autonomous, autonomy


Grade 0𥹰từ lâu từ lâu  in a long time, long-since


Grade 0𨉟tự mình tự mình  self; unsolicited


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese tự
Cantonese zi6
Hangul
HanyuPinlu zì(4664)
HanyuPinyin 53046.010:zì
JapaneseKun MIZUKARA ONOZUKARA YORI
JapaneseOn SHI JI
Korean CA
Mandarin
Tang *dzhì
XHC1983 1534.060:zì
Definition (Chinese) self, private, personal; from

Occurrences of

kể từ1


kể từ1

𡿨𡿨
từ2


mình tự hỏi mình3

𨉟𠳨𨉟
1 Đại Nam quốc sử diễn ca, 1870
2 Pháp Việt đề huề chính kiến thư, 1914
3 * Ngọc Hoàng phổ độ tôn kinh quốc âm, 1937