tháng  –  month
Frequency #111
Grade2
Strokes12
Radical ⽉ [74.8]
IPA [ tʰaːŋ˧˥ ] north   [ tʰaːŋ˥ ] south
IDS ⿰月尚
Other Variants: 𪱚
Unicode: U+23383 - 𣎃  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2𣎃tháng tháng  month


Grade 3𣈜𣎃ngày tháng ngày tháng  date, date specification


Grade 0𣎃đầy tháng đầy tháng  one month old (age of a baby)


Grade 0𣎃đầu tháng đầu tháng  beginning of the month


Grade 0𣎃tháng tư tháng tư  april


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese tháng

Occurrences of 𣎃

chín tháng1

𢒂𣎃

𠃩𣎃
tháng2

𣎃
năm tháng3


𢆥𣎃
tháng ngày3

𣎃𣈜
ngày tháng3

𣈜𣎃
tháng tư4

𣎃𦊛

𣎃
tháng5

𣎃
hạn một tháng6

𠬠𣎃
1 Bảo xích tiện ngâm, 1901
2 Trống quân tân truyện, 1909
3 * Thạch Sanh tân truyện, 1917
4 Tập án ông Phan Bội Châu, 1925
5 * Ngọc Hoàng phổ độ tôn kinh quốc âm, 1937
6 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940