ngay  –  straight, direct
Frequency #231
Grade2
Strokes13
Radical ⽌ [77.9]
IPA [ ŋăj˧ ] north   [ ŋăj˧ ] south
IDS ⿰宜正
Unicode: U+2398D - 𣦍  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2𣦍ngay ngay  straight, direct


Grade 0𣦍ngay khi ngay khi  instantly


Grade 0𣦍ngay thật ngay thật  sincere; honest


Grade 0𣦍𥐉ngay ngắn ngay ngắn  neat, tidy


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese ngay

Occurrences of 𣦍

đó thấy ngay1

𧡊𣦍
ngay2


𣦍
1 * Ngọc Hoàng phổ độ tôn kinh quốc âm, 1937
2 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940