trong
–
in; within
Frequency |
#8
|
Grade | 1 |
Strokes | 14 |
Radical |
⽴ [117.9] |
IPA |
[ cău̯ŋ͡m˧ ] north
[ ʈʐău̯ŋ͡m˧ ] south
|
IDS |
⿺竜中
|
Unicode: U+25A9D -
𥪝
—
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
NOMFOUNDATION
|
NOMDICT
|
WIKTIONARY
As seen in
Click on a character to navigate
Grade 1𥪝
trong
in; within
anh ta ở trong nhà
* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】
Unihan data
Occurrences of
𥪝
ở trong
於𥪝
trong nhà
𥪝茹
ở trong cửa nhà
於𥪝𨷶茹
của trong tay
𧵑𥪝𢬣
trong toà
𥪝座
nếu tôi trong tay có mấy vạn hãi quân
𠮩碎𥪝𢬣固𠇍萬海軍
trong làng
𥪝廊