thấy
–
to see; to feel
Frequency |
#74
|
Grade | 1 |
Strokes | 14 |
Radical |
⾒ [147.7] |
IPA |
[ tʰə̆j˧˥ ] north
[ tʰə̆j˥ ] south
|
IDS |
⿱体見
|
Unicode: U+2784A -
𧡊
—
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
NOMFOUNDATION
|
NOMDICT
|
WIKTIONARY
As seen in
Click on a character to navigate
* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】
Unihan data
Occurrences of
𧡊
không thấy
空𧡊
cũng không thấy
拱空𧡊
xem thấy
䀡𧡊
nghe thấy
𦖑𧡊
đó thấy ngay
妬𧡊𣦍
thấy người
𧡊𠊛