mười
(also: mươi)
ten
Frequency |
#759
|
Grade | 3 |
Strokes | 8 |
Radical |
⾡ [162.4] |
IPA |
[ mɨə˨˩ ] north
[ mɨə˩ ] south
|
IDS |
⿺辶什
|
Unicode: U+2846E -
𨑮
—
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
NOMFOUNDATION
|
NOMDICT
|
WIKTIONARY
As seen in
Click on a character to navigate
* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】
Unihan data
Occurrences of
𨑮
ba mươi sáu
𠀧𨑮𦒹
mười
𨑮
mười chín
𨑮𠃩
mười năm
↓
𨑮𢆥
một ngàn chín trăm mười ba
𠬠𠦳𠃩𤾓𨑮𠀧