chơi  –  to play
Frequency #427
Grade3
Strokes12
Radical ⾡ [162.8]
IPA [ cəːj˧ ] north   [ cəːj˧ ] south
IDS ⿺辶制
Unicode: U+28508 - 𨔈  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 3𨔈chơi chơi  to play


Grade 4𠫾𨔈đi chơi đi chơi  to go out; to be out


Grade 0𨔈đồ chơi đồ chơi  toy, plaything


Grade 0𨔈nói chơi nói chơi  to joke, to be kidding


Grade 0𨔈𡦂chơi chữ chơi chữ  to play on words; wordplay


Grade 0𨔈𣈖chơi đá bóng chơi đá bóng NONE play football (soccer)


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese chơi

Occurrences of 𨔈

đi chơi1

𠫾

𠫾𨔈
chơi nghịch2



𨔈
chơi2



𨔈
1 Trống quân tân truyện, 1909
2 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940