mưa  –  rain
Frequency #746
Grade3
Strokes20
Radical ⾬ [173.12]
IPA [ mɨə˧ ] north   [ mɨə˧ ] south
IDS ⿱雨湄
Unicode: U+29179 - 𩅹  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 3𩅹mưa mưa  rain


Grade 0𩅹gió mưa gió mưa NONE wind and rain; bad weather


Grade 0𩅹hạt mưa hạt mưa  rain drop


Grade 0𡗶𩅹trời mưa trời mưa  rainy weather


Grade 0𠫾𩅹áo đi mưa áo đi mưa  raincoat


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese mây

Occurrences of 𩅹

mưa1

𩅹
1 * Ngọc Hoàng phổ độ tôn kinh quốc âm, 1937