là
–
to be
Frequency |
#3
|
Grade | 1 |
Strokes | 9 |
Radical |
⽹ [122.3] |
IPA |
[ laː˨˩ ] north
[ laː˩ ] south
|
IDS |
⿱罒𪜀
|
Unicode: U+31EB5 -
𱺵
—
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
NOMFOUNDATION
|
NOMDICT
|
WIKTIONARY
As seen in
Click on a character to navigate
Grade 1𱺵
là
NONE to be
thì giờ là tiền bạc
Grade 3噲𱺵
gọi là
NONE provisionally, superficial
làm gọi là (làm tạm)
Grade 4如𱺵
như là
NONE as if
cũng như-là không có
Grade 4咍𱺵
hay là
NONE or
cái này hay là cái kia
* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】
Unihan data
Occurrences of
𱺵
phải là
↓
沛羅
lại là
↓
吏羅
thiệt là đông lắm
寔𪜀冬𡗋
nào là
芇 羅
tên là Cát
↓
𠸜𪜀吉
nghĩa là
↓
義羅