mấy (also: với)
(quite) a few, some; how many
Frequency #12
Grade1
Strokes6
Radical ⼈ [9.4]
IPA [ mə̆j˧˥ ] north   [ mə̆j˥ ] south
IDS ⿱人㣺
Unicode: U+201CD - 𠇍  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 1𠇍mấy mấy  (quite) a few, some; how many


Grade 0𠇍mấy ai mấy ai  few people


Grade 0𠇍mấy khi mấy khi  rarely, seldom, few times


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese với

Occurrences of 𠇍

mấy ai1

𠇍
mấy nghìn2

𠇍𠦳
với2

𠇍
đối với2

𠇍
không biết mấy trăm người3

𠇍𤾓𠊛
nếu tôi trong tay có mấy vạn hãi quân3

𠮩𥪝𢬣𠇍
có mấy anh4

𠇍

𠇍
1 Trống quân tân truyện, 1909
2 Pháp Việt đề huề chính kiến thư, 1914
3 Tập án ông Phan Bội Châu, 1925
4 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940