tay  –  arm; hand; side
Frequency #168
Grade2
Strokes10
Radical ⼿ [64.6]
IPA [ tăj˧ ] north   [ tăj˧ ] south
IDS ⿰手西
Other Variants:
Unicode: U+22B23 - 𢬣  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2𢬣tay tay  arm; hand; side


Grade 4𢬣bàn tay bàn tay  hand


Grade 4𢺺𢬣chia tay chia tay  to say good bye; to go shares


Grade 0𢬣bao tay bao tay  glove


Grade 0𢬣chân tay chân tay  limbs


Grade 0𢬣𤽸tay trắng tay trắng  bare hands


Grade 0𢭲𢬣vói tay vói tay  to reach (out) for sth., to strech out one's arm (for sth.)
 vói tay là có ngay


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese tay

Occurrences of 𢬣

anh em như chân như tay1

𢬣

𢬣
của trong tay2

𧵑𥪝𢬣
tay không3

𢬣
nếu tôi trong tay có mấy vạn hãi quân3

𠮩𥪝𢬣𠇍
1 Bảo xích tiện ngâm, 1901
2 Pháp Việt đề huề chính kiến thư, 1914
3 Tập án ông Phan Bội Châu, 1925