trăm
–
hundred
Frequency |
#567
|
Grade | 3 |
Strokes | 14 |
Radical |
⽩ [106.9] |
IPA |
[ căm˧ ] north
[ ʈʐăm˧ ] south
|
IDS |
⿱百林
|
Unicode: U+24F93 -
𤾓
—
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
NOMFOUNDATION
|
NOMDICT
|
WIKTIONARY
As seen in
Click on a character to navigate
* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】
Unihan data
Occurrences of
𤾓
trăm trai
𤾓𤳇
trăm
𤾓
không biết mấy trăm người
空别𠇍𤾓𠊛
một ngàn chín trăm mười ba
𠬠𠦳𠃩𤾓𨑮𠀧