nhưng
(also: những)
(plural marker); some; as many as;
but; yet
| Frequency |
#6
|
| Grade | 1 |
| Strokes | 4 |
| Radical |
⼈ [9.2] |
| IPA |
[ ɲ'ɨŋ˧ ] north
[ ɲ'ɨŋ˧ ] south
|
| IDS |
⿰亻乃
|
Unicode: U+4ECD -
仍
—
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
NOMFOUNDATION
|
NOMDICT
|
WIKTIONARY
As seen in
Click on a character to navigate
Grade 1仍
những
(plural marker); some; as many as
những sách này là của tôi
Grade 1仍
nhưng
but; yet
chữ nôm dể viết nhưng khó đọc
* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】
Unihan data
| Vietnamese |
nhưng
|
| Cantonese |
jing4
|
| Hangul |
잉
|
| HanyuPinlu |
réng(378)
|
| HanyuPinyin |
10110.030:réng
|
| JapaneseKun |
YORU SHIKIRINI NAO
|
| JapaneseOn |
JOU NYOU
|
| Korean |
ING
|
| Mandarin |
réng
|
| Tang |
*nə̌i njiəng
|
| XHC1983 |
0966.020:réng
|
| Definition (Chinese) |
yet, still, as ever; again; keep -ing, continuing |
Occurrences of
仍
nhưng mà
仍麻
những
仍
nhưng không biết
仍空別