lại  –  also; to come; again, re-...
Frequency #35
Grade1
Strokes6
Radical ⼝ [30.3]
IPA [ laːj˨˩ˀ ] north   [ laːj˩˧ ] south
IDS ⿻一史
Other Variants:
Unicode: U+540F -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 1lại lại  also; to come; again, re-...


Grade 3𧿨trở lại trở lại  to return; to come back


Grade 3còn lại còn lại  to remain; remaining, other


Grade 4để lại để lại  to leave back; left over; to spare


Grade 4ở lại ở lại  to remain, to stay
 ở lại ăn cơm


Grade 4𢖵nhớ lại nhớ lại  to reminisce


Grade 0𤯩sống lại sống lại  to resurrect


Grade 0𢣂nghĩ lại nghĩ lại  to reconsider, to change one's mind, to have second thoughts


Grade 0với lại với lại  furthermore; and then


Grade 0hồi lại hồi lại  to turn back, to reverse


Grade 0cuốn lại cuốn lại  to wind up, to spool, to coil


Grade 0𠫾đi đi lại lại đi đi lại lại  to pace around, to go back and forth
 đi đi lại lại trong phòng


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese lại
Cantonese lei6
Hangul 리 이
HanyuPinyin 10018.030:lì
JapaneseKun TSUKASA
JapaneseOn RI
Korean LI
Mandarin
Tang *liə̀
XHC1983 0697.120:lì
Definition (Chinese) government official, magistrate

Occurrences of

lại1


bây giờ anh lại mừng em1

𣇞𢜠
lại là2



ở lại3


như ngày nay lại có4

𣈜𫢩có
lại5


ở lại5


lại5


1 Trống quân tân truyện, 1909
2 Pháp Việt đề huề chính kiến thư, 1914
3 * Thạch Sanh tân truyện, 1917
4 * Ngọc Hoàng phổ độ tôn kinh quốc âm, 1937
5 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940