dương  –  ocean, sea
Frequency #473
Grade3
Strokes9
Radical ⽔ [85.6]
IPA [ zɨəŋ˧ ] north   [ jɨəŋ˧ ] south
IDS ⿰氵羊
Unicode: U+6D0B -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 3dương dương  ocean, sea


Grade 0Nam Dương Nam Dương  Indonesia


Grade 0Đông Dương Đông Dương  Indochina


Grade 0Ấn Độ Dương Ấn Độ Dương  Indian Ocean


Grade 0Thái Bình Dương Thái Bình Dương  Pacific Ocean


Grade 0Châu Đại Dương Châu Đại Dương  Oceania


Community Contributions

Grade 0Dương cầm Dương cầm  piano
edit

Grade 0Bắc Băng Dương Bắc Băng Dương  Arctic Ocean
edit

Grade 0Nam Đại Dương Nam Đại Dương  Antarctic Ocean
edit

Grade 0西Đại Tây Dương Đại Tây Dương  Atlantic Ocean
edit

* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese dương
Cantonese joeng4
Hangul
HanyuPinlu yáng(296)
HanyuPinyin 31615.110:xiáng,yáng,yǎng
JapaneseKun NADA
JapaneseOn YOU SHOU
Korean YANG
Mandarin yáng
Tang iɑng
XHC1983 1334.020:yáng
Definition (Chinese) ocean, sea; foreign; western