Search Results for "đại"
U+4EE3:
代
-
đại
- [era, generation]
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 2
U+5927:
大
-
đại
- [big; great; very, much]
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 2
Examples
đại
- 【big; great; very, much】*
Grade 2
đại
- 【era, generation】*
Grade 2
đại
học - university; higher education
Grade 3
hiện
đại
- contemporary, modern times
Grade 3
thời
đại
- era, age
Grade 4
đại
sứ - ambassador
Grade 4
triều
đại
- dynasty
Grade 0
trường
đại
học - university
Grade 0
cận
đại
- modern (times)
Grade 0
đại
công nghiệp - large-scale industry
Grade 0
đại
lục - continent
Grade 0
đại
bản doanh - headquarters, head office
Grade 0
đại
doanh - headquarters, head office
Grade 0
đại
nho - great scholar
Grade 0
Results From Unicode.org
U+4EE3:
代
- đại
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
U+5927:
大
- đại
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
U+6755:
杕
- đại
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me