Search Results for "大"
U+5927:
大
- đại - [big; great; very, much]
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 2
Examples
đại - 【big; great; very, much】*
Grade 2
đại học - university; higher education
Grade 3
đại sứ - ambassador
Grade 4
trường đại học - university
Grade 0
đại công nghiệp - large-scale industry
Grade 0
Châu Đại Dương - Oceania
Grade 0
Đại Tây Dương - Atlantic Ocean
Grade 0
Nam Đại Dương - Antarctic Ocean
Grade 0
Gia Nã Đại - Canada
Grade 0
đại lục - continent
Grade 0
đại bản doanh - headquarters, head office
Grade 0
đại doanh - headquarters, head office
Grade 0
đại nho - great scholar
Grade 0
Results From Unicode.org
U+5927:
大
- đại
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me