Search Results for "大"


U+5927: - đại - [big; great; very, much]
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 2

Examples

大
đại - 【big; great; very, much】* Grade 2
大學
đại học - university; higher education Grade 3
大使
đại sứ - ambassador Grade 4
場大學
trường đại học - university Grade 0
大工業
đại công nghiệp - large-scale industry Grade 0
洲大洋
Châu Đại Dương - Oceania Grade 0
大西洋
Đại Tây Dương - Atlantic Ocean Grade 0
南大洋
Nam Đại Dương - Antarctic Ocean Grade 0
加拿大
Gia Nã Đại - Canada Grade 0
大陸
đại lục - continent Grade 0
大本營
đại bản doanh - headquarters, head office Grade 0
大營
đại doanh - headquarters, head office Grade 0
大儒
đại nho - great scholar Grade 0


Results From Unicode.org

大 U+5927: - đại
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY