Search Results for "công"
U+516C:
公
-
công
- public; common
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 3
U+529F:
功
-
công
- [achievement]
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 3
U+5DE5:
工
-
công
- work; labour
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 2
Examples
công
- work; labour
Grade 2
công
- public; common
Grade 3
thành
công
- to succeed
Grade 3
công
bố - to publish, to proclaim
Grade 3
công
- 【achievement】*
Grade 3
công
tác - mission; business
Grade 4
công
nhận - to recognize, to accept, to accredit
Grade 4
công
an - police; policeman
Grade 4
công
nhân - worker; blue-collar worker
Grade 4
công
nghệ - craft, industry
Grade 4
công
nghiệp - industry
Grade 4
công
thức - formula
Grade 0
công
xã - commune
Grade 0
của
công
- public property
Grade 0
công
ty - company, corporation
Grade 0
phần
công
- to allot, to assign
Grade 0
công
tước - duke
Grade 0
đại
công
nghiệp - large-scale industry
Grade 0
công
việc - work; employment
Grade 0
Results From Unicode.org
U+516C:
公
- công
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
U+529F:
功
- công
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
U+5DE5:
工
- công
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
U+653B:
攻
- công
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me