Search Results for "giờ"


U+231DE: 𣇞 - giờ - time
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 2

Examples

𣇞
giờ - time Grade 2
包𣇞
bao giờ - when; ever Grade 3
𣊾𣇞
bây giờ - now, right now; nowadays Grade 3
𣇞低
giờ đây - now; nowadays Grade 4
時𣇞
thì giờ - time Grade 0
空包𣇞
không bao giờ - never Grade 0
𣇞爫役
giờ làm việc - working hours Grade 0
𣇞𥹰
giờ lâu - a long while Grade 0
庄包𣇞
chẳng bao giờ - never Grade 0


Results From Unicode.org

𣇞 U+231DE: 𣇞 - giờ
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
𣉹 U+23279: 𣉹 - giờ
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY