Search Results for "thể"
U+4E16:
世
- thế,
thể
- world; era
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 2
U+9AD4:
體
-
thể
- [body]
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 3
Examples
có
thể
- possibly, maybe; may, can
Grade 1
không
thể
- impossible; unable, incapable
Grade 2
thể
- 【body】*
Grade 3
cơ
thể
- organism; (human) body
Grade 4
vật
thể
- body, object
Grade 4
thân
thể
- (human) body
Grade 0
giản
thể
- simplified
Grade 0
chủ
thể
- main part, essential part; subject
Grade 0
chính
thể
- conventional (character), traditional (character)
Grade 0
Results From Unicode.org
U+4F53:
体
- thể
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
U+9AD4:
體
- thể
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me