biết (also: biệt)
to know; 【separate, other】*
Frequency #73
Grade1
Strokes5
Radical ⼑ [18.5]
IPA [ ɓiət̚˧˥ ] north   [ ɓiək̚˥ ] south
IDS ⿰另刂
Other Variants:
Unicode: U+522B -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 1biết biết  to know


Grade 1biệt biệt  【separate, other】*


Grade 2cho biết cho biết  to tell; to inform, to notify
 xin cho biết tên anh


Grade 2đặc biệt đặc biệt  special; unusual


Grade 4biết bao biết bao  so much, so many


Grade 4phân biệt phân biệt  to distinguish, to discern, to discriminate


Grade 4hiểu biết hiểu biết  to know, to be familiar with


Grade 4khác biệt khác biệt  different, unequal


Grade 0biết đâu biết đâu  who knows, goodness knows


Grade 0tạm biệt tạm biệt  goodbye


Grade 0biết điều biết điều  reasonable, judicious, sensible


Grade 0nhận biết nhận biết  to realize, to recognize; to identify


Grade 0𩈘biết mặt biết mặt  to know (someone) by sight


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Cantonese bit6
HanyuPinlu bié(2043) biè(14)
HanyuPinyin 10328.130:bié,biè
JapaneseKun WAKARERU WAKERU WAKARE
JapaneseOn BETSU BECHI
Korean PYEL
Mandarin bié
XHC1983 0073.070:bié 0074.020:biè
Definition (Chinese) separate, other; do not

Occurrences of

người biết1

𠊛
biết sơn biết thuỷ biết nơi1




phải biết2


không biết3


biết4


không biết mấy trăm người5

𠇍𤾓𠊛
tôi biết yêu nước nam5



𢞅
biết gì6




nhưng không biết7


biết một chữ7

𠬠𡦂
1 Dương công dật dân gia bổ ngũ chương ca, 1744
2 Bảo xích tiện ngâm, 1901
3 Pháp Việt đề huề chính kiến thư, 1914
4 * Thạch Sanh tân truyện, 1917
5 Tập án ông Phan Bội Châu, 1925
6 * Ngọc Hoàng phổ độ tôn kinh quốc âm, 1937
7 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940