còn  –  still; remaining; besides, also
Frequency #36
Grade1
Strokes13
Radical ⽺ [123.7]
IPA [ kɔːn˨˩ ] north   [ kɔːŋ˩ ] south
IDS ⿰君羊
Unicode: U+7FA4 -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 1còn còn  still; remaining; besides, also


Grade 3còn lại còn lại  to remain; remaining, other


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese quần
Cantonese kwan4
Hangul
HanyuPinlu qún(1210)
JapaneseKun MURAGARU MURERU
JapaneseOn GUN KUN
Korean KWUN
Mandarin qún
Tang *ghiuɛn
XHC1983 0952.070:qún
Definition (Chinese) (same as U+7FA3 羣) group, crowd, multitude, mob

Occurrences of

còn đi1

𪠞

𠫾
không còn2


còn ở ngoài3


Còn khả(?) chiếm ra4

𡿨𫥨
1 Dương công dật dân gia bổ ngũ chương ca, 1744
2 Pháp Việt đề huề chính kiến thư, 1914
3 Tập án ông Phan Bội Châu, 1925
4 * Ngọc Hoàng phổ độ tôn kinh quốc âm, 1937