tiền  –  money, currency
Frequency #135
Grade2
Strokes16
Radical ⾦ [167.8]
IPA [ tiəŋ˨˩ ] north   [ tiəŋ˩ ] south
IDS ⿰金戔
Unicode: U+9322 -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2tiền tiền  money, currency


Grade 4tiền bạc tiền bạc  money


Grade 0𩈘tiền mặt tiền mặt  cash


Grade 0tiền giấy tiền giấy  banknote, paper money


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese tiền
Cantonese cin2 cin4 zin2
Hangul
HanyuPinlu qián(817) qian(78)
HanyuPinyin 64217.100:jiǎn,qián
JapaneseKun ZENI SEN
JapaneseOn SEN
Korean CEN
Mandarin qián
Tang *dzhiɛn
XHC1983 0914.021:qián
Definition (Chinese) money, currency, coins

Occurrences of

túi không có một đồng tiền1

𠬠

𠬠
nhận tiền2



vác tiền ra2

𦋦
1 Tập án ông Phan Bội Châu, 1925
2 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940