lúc  –  moment, time
Frequency #106
Grade2
Strokes8
Radical ⽇ [72.4]
IPA [ luk͡p̚˧˥ ] north   [ luk͡p̚˥ ] south
IDS ⿰日六
Unicode: U+23176 - 𣅶  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2𣅶lúc lúc  moment, time


Grade 4𠬠𣅶một lúc một lúc  a moment


Grade 0𣅶lúc này lúc này  currently; at present


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese lúc

Occurrences of 𣅶

đên lúc1

𦥃𣅶

𦤾𣅶
đến lúc2

𣅶

𦤾𣅶
một lúc2

𠬠𣅶
lúc bắt đầu3

𣅶
1 Đại Nam quốc sử diễn ca, 1870
2 Trống quân tân truyện, 1909
3 Pháp Việt đề huề chính kiến thư, 1914