ra  –  to get out
Frequency #32
Grade1
Strokes13
Radical ⼐ [17.11]
IPA [ zaː˧ ] north   [ ʐaː˧ ] south
IDS ⿱𦉼出
Other Variants: 𦋦 𠚢
Unicode: U+2B968 - 𫥨  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 1𫥨ra ra  to get out


Grade 3𫥨xảy ra xảy ra  to happen, to occur


Grade 4𫥨nhận ra nhận ra  to recognize, to realize


Grade 4𫥨𠫾ra đi ra đi  to leave, to go off


Grade 4𫥨𠓨ra vào ra vào  to go in and out


Grade 4𠫾𫥨đi ra đi ra  to step out, to leave (a room)


Grade 0𢣂𫥨nghĩ ra nghĩ ra  to recall; to think sth. out


Grade 0𠃣𫥨ít ra ít ra  at least
 ít nhất


Grade 0𫥨bàn ra bàn ra  to dissuade (from doing something)


Grade 0𫥨rồi ra rồi ra  in the future


Grade 0𫥨tạo ra tạo ra  to create


Grade 0𫥨ra trận ra trận  to go to the front


Grade 0𠸥𫥨kể ra kể ra  in fact, to be fair


Grade 0𢖵𫥨nhớ ra nhớ ra  to recall, to bring (something) to mind


Grade 0𫥨𨤔ra vẻ ra vẻ VB to pretend


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Occurrences of 𫥨

chạy ra1


𧼌𦋦
sinh ra2

𦋦
ra việc ngoài2

𠚢

𦋦
khi ra2

𠚢

𦋦
đường ra thẳng3

𫥨𣦎
ra đi4

𫥨𠫾
ra ngoại quốc5

𫥨

𫥨
Còn khả(?) chiếm ra6

𡿨𫥨
ngoài ra6


𦋦
ra cho7


𦋦
hỏi cho ra7


𠳨𦋦
vác tiền ra7

𦋦
thầy cứ ra7

𦋦

𦋦
1 Đại Nam quốc sử diễn ca, 1870
2 Bảo xích tiện ngâm, 1901
3 Trống quân tân truyện, 1909
4 * Thạch Sanh tân truyện, 1917
5 Tập án ông Phan Bội Châu, 1925
6 * Ngọc Hoàng phổ độ tôn kinh quốc âm, 1937
7 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940