chữ  –  letter (of a script or alphabet); writing system, script; word
Frequency #361
Grade2
Strokes12
Radical ⼦ [39.9]
IPA [ c'ɨ˧ˀ˥ ] north   [ c'ɨ˩˥ ] south
IDS ⿰字字
Other Variants: 𡨸
Unicode: U+21982 - 𡦂  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2𡦂chữ chữ  letter (of a script or alphabet); writing system, script; word


Grade 0𡦂chữ hán chữ hán  Chinese writing system; Chinese characters


Grade 0𡦂chữ viết chữ viết  writing, script


Grade 0𡦂hàng chữ hàng chữ  line of text


Grade 0𡦂chữ nho chữ nho  Han ideogram, Han script


Grade 0𡦂chữ nôm chữ nôm  Chu Nom


Grade 0𡦂chữ mắt chữ mắt  difficult character


Grade 0𨔈𡦂chơi chữ chơi chữ  to play on words; wordplay


Grade 0𡦂𧹼chữ thập đỏ chữ thập đỏ  Red Cross


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese chữ

Occurrences of 𡦂

chữ á1

𡦂

𡦂
chữ2

𡦂
chữ2

𡦂
hai chữ3

𠄩𡦂
biết một chữ4

𠬠𡦂
viết chữ4

𡦂
hay chữ4

𡦂
hai chữ4

𠄩𡦂
1 Dương công dật dân gia bổ ngũ chương ca, 1744
2 Bảo xích tiện ngâm, 1901
3 * Thạch Sanh tân truyện, 1917
4 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940