một
–
one
Frequency |
#4
|
Grade | 1 |
Strokes | 5 |
Radical |
⾋ [140.2] |
IPA |
[ mot̚˨˩ˀ ] north
[ mok͡p̚˩˧ ] south
|
IDS |
⿱䒑乂
|
Unicode: U+20B20 -
𠬠
—
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
NOMFOUNDATION
|
NOMDICT
|
WIKTIONARY
As seen in
Click on a character to navigate
* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】
Unihan data
Occurrences of
𠬠
một
𠬠
một hoa
𠬠花
một lúc
𠬠𣅶
một nghìn
𠬠𠦳
có một không hai
固𠬠空𠄩
một ngày
𠬠𣈜
một phút
𠬠丿
một ngày
𠬠𣈗
một khi
𠬠欺
một ngàn chín trăm mười ba
𠬠𠦳𠃩𤾓𨑮𠀧
một
𠬠
hạn một tháng
限𠬠𣎃
có một viên
固𠬠員
một câu đối
𠬠勾对
biết một chữ
别𠬠𡦂